Cột sống cổ
Chú thích: 1. Cuống sống phải; 5. Cung sau C1; 9. Mảnh sống phải; 14. Mỏm ngang trái; 16. Khớp chẩm đội phải; 18. Mỏm ngang phải; 20. Mỏm gai; 21. Khối bên trái C1; 22. Mỏm nha; 23. Lỗ lớn; 24. Lồi cầu xương chẩm; 26. Xương chẩm; 27. Mỏm chũm xương thái dương; 31. Khớp đội trục phải; 34. Xương hàm dưới trái; 35. Răng hàm dưới; 37. Khớp chẩm đội trái; 38. Cuống sống trái; 39. Khối bên phải C1; 40. Mảnh sống trái; 41. Khớp đội trục trái; 50. Khoang quanh mỏm nha; 67. Xương hàm dưới phải; 71. Cung trước C1.
Chú thích: 1. Cuống sống phải; 2. Đỉnh phổi phải; 3. Đoạn hẹp khí quản; 7. Khe khớp; 10. Cột khớp trái (Left articular pillar); 12. Mỏm móc phải; 13. Thân đốt sống cổ; 14. Mỏm ngang trái; 18. Mỏm ngang phải; 20. Mỏm gai; 26. Xương chẩm; 27. Mỏm chũm xương thái dương; 32. Mỏm móc trái (Left uncinate process); 34. Xương hàm dưới trái; 38. Cuống sống trái; 47. Vôi hóa sụn giáp; 48. Đỉnh phổi trái; 52. Cột khớp phải (Right articular pillar); 58. Ống sống; 60. Xương đòn phải; 61. Xương đòn trái; 62. Xương sườn; 66. Diện khớp trái; 67. Xương hàm dưới phải; 68. Khí quản.
Chú thích: 5. Cung sau C1; 7. Khe khớp; 8. Khoang sau hầu họng; 9. Mảnh sống phải; 10. Cột khớp trái (Left articular pillar); 11. Mỏm khớp dưới trái; 13. Thân đốt sống cổ; 14. Mỏm ngang trái; 17. Nắp thanh quản; 18. Mỏm ngang phải; 20. Mỏm gai; 21. Khối bên trái C1; 22. Mỏm nha; 23. Lỗ lớn; 26. Xương chẩm; 27. Mỏm chũm xương thái dương; 28. Yên bướm; 29. Khẩu cái cứng; 30. Xoang hàm; 33. Củ sau C1; 34. Xương hàm dưới trái; 35. Răng; 36. Khớp thái dương hàm; 40. Mảnh sống trái; 42. Khớp củ trước-mỏm nha; 43. Diện khớp phải; 45. Hầu; 46. Thực quản; 47. Vôi hóa sụn giáp; 51. Xương móng; 52. Cột khớp phải (Right articular pillar); 53. Mỏm khớp trên phải; 54. Phần trai xương thái dương; 55. Củ trước C1; 56. Mỏm khớp dưới phải; 57. Xoang bướm; 58. Ống sống; 59. Đường lam sống (Spinolaminar line); 65. Mỏm khớp trên trái; 67. Xương hàm dưới phải; 68. Khí quản; 69. Mỏm lồi cầu xương hàm dưới; 70. Mặt dốc; 72. Sào bào xương chũm.
Máy vật lý trị liệu Bộ Quốc phòng
Công ty Cổ phân TSun Việt Nam
[DoctorHome DH14] Máy trị liệu đa năng DoctorHome DH-14 (tiêu chuẩn)
Hỗ trợ cơ xương khớp chi dưới
Chú thích: 1. Cuống sống phải; 5. Cung sau C1; 7. Khe khớp; 10. Cột khớp trái (Left articular pillar); 11. Mỏm khớp dưới trái; 13. Thân đốt sống cổ; 18. Mỏm ngang phải; 20. Mỏm gai; 21. Khối bên trái C1; 22. Mỏm nha; 26. Xương chẩm; 27. Mỏm chũm xương thái dương; 29. Khẩu cái cứng; 30. Xoang hàm; 32. Mỏm móc trái (Left uncinate process); 33. Củ sau C1; 34. Xương hàm dưới trái; 35. Răng; 38. Cuống sống trái; 55. Củ trước C1; 62. Xương sườn; 65. Mỏm khớp trên trái; 66. Diện khớp trái; 67. Xương hàm dưới phải; 68. Khí quản; 72. Sào bào xương chũm.
Originally posted 2018-07-04 08:29:09.
Thông tin về y học chỉ mang tính tham khảo, bạn cần hỏi ý kiến của thầy thuốc trước khi áp dụng cho mình và người thân. Với mỗi người việc đáp ứng với các liệu trình điều trị là khác nhau tùy thuộc cơ địa bản thân !